Đọc nhanh: 当事国 (đương sự quốc). Ý nghĩa là: các quốc gia liên quan.
Ý nghĩa của 当事国 khi là Danh từ
✪ các quốc gia liên quan
the countries involved
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当事国
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 当日 事 , 当日 做 完
- việc hôm nào làm xong hôm ấy; việc hôm nay chớ để ngày mai.
- 办事 稳当
- giải quyết công việc thoả đáng
- 他 做事 向来 很 稳当
- Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 职掌 国家 大事
- quản lý việc nước.
- 都 闹 到 这份儿 上 了 , 他 还 当 没事儿 呢
- ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
- 事情 涉及 得 相当严重
- Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当事国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当事国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
国›
当›