Đọc nhanh: 弹簧门 (đạn hoàng môn). Ý nghĩa là: cửa lò xo.
Ý nghĩa của 弹簧门 khi là Danh từ
✪ cửa lò xo
门框和门扇之间装有弹簧、可以自动关闭的门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹簧门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 弹簧 绷飞 了
- Lò xo bật văng đi rồi
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 弹簧
- lò xo
- 弹簧 的 反弹力 很强
- Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
- 床 的 弹簧 太旧 了 , 总是 发出 咯吱 声
- Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹簧门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹簧门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
簧›
门›