Đọc nhanh: 张高丽 (trương cao lệ). Ý nghĩa là: Zhang Gaoli (1946-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 张高丽 khi là Danh từ
✪ Zhang Gaoli (1946-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Zhang Gaoli (1946-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张高丽
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 张君 , 很 高兴 见到 您
- Ông Trương, rất vui khi được gặp ông.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 她 有 一张 美丽 的 面
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 张 大夫 医术 高明 , 在 这 一带 很 有 名望
- bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.
- 这张 桌子 高 几厘米 ?
- Cái bàn này cao bao nhiêu cm?
- 这张 邮票 具有 很 高 的 价值
- Con tem này có giá trị rất cao.
- 她 有 一张 美丽 的 脸
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 这是 一张 美丽 的 图片
- Đây là một bức ảnh đẹp.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张高丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张高丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
张›
高›