Đọc nhanh: 弘旨 (hoằng chỉ). Ý nghĩa là: tôn chỉ; ý nghĩa trọng đại; ý chính.
Ý nghĩa của 弘旨 khi là Danh từ
✪ tôn chỉ; ý nghĩa trọng đại; ý chính
同'宏旨'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘旨
- 弘图
- ý đồ lớn
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 弘扬 祖国 文化
- phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước
- 气度 恢弘
- thái độ khoáng đạt
- 弘旨
- ý nghĩa to lớn
- 无关宏旨
- chẳng quan hệ gì đến ý chính.
- 题旨 深远
- ý nghĩa sâu xa của tác phẩm văn nghệ.
- 秉承 意旨
- tuân theo ý chỉ.
- 究其 大旨
- nghiên cứu nội dung chính.
- 旨意 何在
- mục đích ở đâu?
- 他 奉旨 来 这里
- Ông ta nhận chỉ đến đây.
- 项目 旨在 增强 合作
- Dự án nhằm tăng cường hợp tác.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 这道 旨 必须 立刻 执行
- Mệnh lệnh này phải được thi hành ngay lập tức.
- 我们 要 遵守 圣旨
- Chúng ta phải tuân theo thánh chỉ.
- 她 敷演 了 经文 要旨
- Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 恢弘
- khoáng đạt; rộng rãi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弘旨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弘旨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弘›
旨›