Đọc nhanh: 引论 (dẫn luận). Ý nghĩa là: lời tựa.
Ý nghĩa của 引论 khi là Danh từ
✪ lời tựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引论
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 论 辈分 他 要 喊 我 姨妈
- Xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
- 这个 新闻 引起 了 舆论
- Tin tức này đã gây ra dư luận.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 这 规则 注定 引发 讨论
- Quy tắc này đã định sẽ gây ra thảo luận.
- 她 巧妙 地 引导 了 讨论
- Cô dẫn vào cuộc thảo luận một cách khéo léo.
- 他 的 言论 引发 了 争议
- Lời nói của anh ấy đã gây ra tranh cãi.
- 他 的 决定 引起 了 很多 议论
- Quyết định của anh ấy đã gây ra nhiều ý kiến.
- 他 的 言论 引发 了 骚动
- Lời anh ấy khiến mọi người xôn xao.
- 这次 变 引发 了 很多 讨论
- Biến cố này đã gây ra nhiều cuộc thảo luận.
- 这个 论坛 吸引 了 很多 专家
- Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.
- 文章 引起 了 激烈 的 讨论
- Bài viết đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
论›