Đọc nhanh: 引注 (dẫn chú). Ý nghĩa là: chú dẫn.
Ý nghĩa của 引注 khi là Động từ
✪ chú dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引注
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 叩响 桌面 引人注意
- Gõ lên mặt bàn thu hút sự chú ý.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 出土 的 宝物 引起 了 关注
- Báu vật được khai quật đã thu hút sự quan tâm.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 引人注目
- khiến người ta nhìn chăm chú.
- 这种 行为 必定 引起 注意
- Hành động này sẽ thu hút sự chú ý.
- 我 这 是 在 避免 引人注意
- Tôi đang cố gắng không thu hút sự chú ý.
- 新闻 吸引 人们 关注 此事
- Thời sự thu hút mọi người chú ý việc này.
- 摘引 别人 的 文章 要 注明 出处
- trích dẫn văn của người khác nên chú thích xuất xứ.
- 消息 纷纷 传开 引起 关注
- Tin tức rối rắm lan ra thu hút sự chú ý.
- 这 规则 注定 引发 讨论
- Quy tắc này đã định sẽ gây ra thảo luận.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 广告 引起 了 观众 的 注意
- Quảng cáo thu hút sự chú ý của khán giả.
- 红色 的 帆船 非常 引人注目
- Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.
- 这件 事 引起 了 大家 的 注意
- Việc này thu hút sự chú ý của mọi người.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 这个 问题 引起 了 大家 的 注意
- Vấn đề này đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引注
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引注 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
注›