Đọc nhanh: 异读词 (dị độc từ). Ý nghĩa là: từ có cách phát âm thay thế.
Ý nghĩa của 异读词 khi là Danh từ
✪ từ có cách phát âm thay thế
word having alternative pronunciations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异读词
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 他 每天 读 佛经
- Anh ấy mỗi ngày đọc kinh Phật.
- 拜读 大作
- Xin bái đọc đại tác phẩm.
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 请 你 再 读 一遍
- Bạn vui lòng đọc lại một lần nữa.
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 这个 词读 着 真拗
- Từ này đọc lên rất khó đọc.
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 你 得 读出 潜台词
- Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.
- 阅读 会 增加 你 的 词汇量
- Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.
- 同学们 , 跟 老师 读 生词 !
- Các em, đọc từ mới cùng thầy!
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
- 这个 词 的 读音 很难 记住
- Cách đọc của từ này rất khó nhớ.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异读词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异读词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
词›
读›