Đọc nhanh: 异焉 (dị yên). Ý nghĩa là: cảm thấy ngạc nhiên về cái gì đó.
Ý nghĩa của 异焉 khi là Động từ
✪ cảm thấy ngạc nhiên về cái gì đó
feeling surprised at sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异焉
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 如此 行事 , 妥焉 ?
- Hành động như vậy, ổn chứ?
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 留待 异日 再决
- để sau này quyết định
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异焉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异焉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
焉›