异境 là gì?: 异境 (dị cảnh). Ý nghĩa là: dị cảnh.
Ý nghĩa của 异境 khi là Danh từ
✪ dị cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异境
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
异›