开板器 kāi bǎn qì

Từ hán việt: 【khai bản khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "开板器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khai bản khí). Ý nghĩa là: Cái mở tấm lái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 开板器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 开板器 khi là Danh từ

Cái mở tấm lái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开板器

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 按下 ànxià 遥控器 yáokòngqì 开关 kāiguān 电视 diànshì

    - Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.

  • - 只要 zhǐyào àn 电钮 diànniǔ 机器 jīqì jiù huì 开动 kāidòng

    - Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.

  • - 木板 mùbǎn 开裂 kāiliè

    - miếng ván bị nứt.

  • - 老板 lǎobǎn 每月 měiyuè 准时 zhǔnshí kāi 工资 gōngzī

    - Ông chủ trả lương đúng hạn mỗi tháng.

  • - 木板 mùbǎn 绷开 bēngkāi 一条 yītiáo fèng

    - Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.

  • - 老板 lǎobǎn jiào 员工 yuángōng 开会 kāihuì

    - Sếp gọi nhân viên họp.

  • - 这些 zhèxiē 板栗树 bǎnlìshù 开始 kāishǐ 结果 jiéguǒ le

    - Những cây dẻ này đang bắt đầu ra quả.

  • - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • - zhǐ 需要 xūyào 松开 sōngkāi 引爆器 yǐnbàoqì jiù hǎo

    - Bạn chỉ cần buông công tắc đó.

  • - 这是 zhèshì 按钮 ànniǔ 控制 kòngzhì 机器 jīqì 开关 kāiguān

    - Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.

  • - 开关 kāiguān 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 控制电路 kòngzhìdiànlù zhōng diàn 流量 liúliàng de 电流 diànliú 器件 qìjiàn

    - "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."

  • - 我用 wǒyòng 它们 tāmen 电路 diànlù 面板 miànbǎn 撬开 qiàokāi

    - Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.

  • - 这种 zhèzhǒng 机器人 jīqìrén de 型号 xínghào shì xīn 开发 kāifā de

    - Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.

  • - xiàng 上次 shàngcì zài 擅自 shànzì 打开 dǎkāi le 恒温器 héngwēnqì

    - Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.

  • - 老板 lǎobǎn 公开 gōngkāi 说话 shuōhuà le

    - Sếp đã công khai phê bình anh ấy.

  • - 轰隆隆 hōnglōnglóng 机器 jīqì 开动 kāidòng le

    - Tiếng máy khởi động ầm ầm.

  • - 老板 lǎobǎn hěn 器重 qìzhòng de 才能 cáinéng

    - Ông chủ rất coi trọng tài năng của anh ấy.

  • - 缓慢 huǎnmàn ér 沉着 chénzhuó 拆开 chāikāi 信封 xìnfēng 机器 jīqì 拆开 chāikāi hòu yòu 组装 zǔzhuāng 起来 qǐlai le

    - Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 开板器

Hình ảnh minh họa cho từ 开板器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开板器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao