Đọc nhanh: 康乐球 (khang lạc cầu). Ý nghĩa là: bi-da (là một trong những trò chơi giải trí, gồm có một cái bàn bốn góc có lỗ, trên bàn có những hòn bi được xếp giống như chơi cờ, dựa theo qui định của trò chơi làm sao để bi của mình rơi vào các lỗ ở bốn góc bàn là thắng), cờ đâm.
Ý nghĩa của 康乐球 khi là Danh từ
✪ bi-da (là một trong những trò chơi giải trí, gồm có một cái bàn bốn góc có lỗ, trên bàn có những hòn bi được xếp giống như chơi cờ, dựa theo qui định của trò chơi làm sao để bi của mình rơi vào các lỗ ở bốn góc bàn là thắng)
一种游艺项目,在周围 高起,四 角有圆洞的盘上摆好些像棋子形状的球,玩时按一定规则用杆子把自己的球先全部撞进圆洞者为 胜也叫克朗球、克朗棋
✪ cờ đâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康乐球
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 她 过 着 康乐 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.
- 最好 的 队员 都 投奔 大 俱乐部 去 了 , 留给 他们 这些 不怎么样 的 球员
- Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.
- 他们 加入 了 足球 俱乐部
- Bọn họ đã gia nhập câu lạc bộ bóng đá.
- 什么 是 快乐 星球 ?
- Thế nào là một hành tinh vui vẻ?
- 我 的 愿望 是 健康 快乐
- Mong ước của tôi là khỏe mạnh và hạnh phúc.
- 他 的 退休 生活 非常 康乐
- Cuộc sống về hưu của ông ấy rất an nhàn.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康乐球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康乐球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
康›
球›