Đọc nhanh: 座堂 (tọa đường). Ý nghĩa là: Thánh đường.
Ý nghĩa của 座堂 khi là Danh từ
✪ Thánh đường
cathedral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座堂
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 堂姊妹
- chị em họ
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 礼堂 里 有 很多 座位
- Trong lễ đường có nhiều chỗ ngồi.
- 这座堂 十分 宽敞
- Phòng khách này rất rộng rãi.
- 这座 教堂 很漂亮
- Nhà thờ này rất đẹp.
- 这座 礼堂 建筑 得 非常 坚固
- Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
座›