xiáng

Từ hán việt: 【tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tường). Ý nghĩa là: trường học. Ví dụ : - ()。 trường học

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

trường học

古代的学校

Ví dụ:
  • - xiáng ( 古代 gǔdài 乡学 xiāngxué 泛指 fànzhǐ 学校 xuéxiào )

    - trường học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xiáng ( 古代 gǔdài 乡学 xiāngxué 泛指 fànzhǐ 学校 xuéxiào )

    - trường học

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庠

Hình ảnh minh họa cho từ 庠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITQ (戈廿手)
    • Bảng mã:U+5EA0
    • Tần suất sử dụng:Thấp