Đọc nhanh: 邑庠 (ấp tường). Ý nghĩa là: Trường học tại địa phương, tại một huyện..
Ý nghĩa của 邑庠 khi là Danh từ
✪ Trường học tại địa phương, tại một huyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邑庠
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 我们 去过 这个 邑
- Chúng tôi đã đến huyện này.
- 我 住 在 一个 大邑
- Tôi sống ở một thành phố lớn.
- 这是 一个 古老 的 邑
- Đây là một thành phố cổ.
- 谁 要 来 点 干邑 吗
- Có ai quan tâm đến một số cognac không?
- 这个 邑 有 很多 村庄
- Huyện này có nhiều làng.
- 他们 生活 在 一个 小邑里
- Họ sống ở một thành phố nhỏ.
- 庠 序 ( 古代 乡学 , 泛指 学校 )
- trường học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邑庠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邑庠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庠›
邑›