底情 dǐ qíng

Từ hán việt: 【để tình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "底情" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (để tình). Ý nghĩa là: nội tình; thực tình; bên trong; phía trong. Ví dụ : - hiểu rõ nội tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 底情 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 底情 khi là Danh từ

nội tình; thực tình; bên trong; phía trong

内情;实情

Ví dụ:
  • - 了解 liǎojiě 底情 dǐqíng

    - hiểu rõ nội tình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底情

  • - 兄弟 xiōngdì 情分 qíngfèn

    - tình huynh đệ; tình anh em.

  • - de 心情 xīnqíng 偶尔 ǒuěr hǎo 偶尔 ǒuěr huài

    - Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.

  • - 飞鸿 fēihóng 传情 chuánqíng

    - đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn

  • - 追根究底 zhuīgēnjiūdǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - hiểu tận gốc rễ

  • - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - truy tận ngọn nguồn.

  • - 追问 zhuīwèn 根底 gēndǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 公公 gōnggong 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.

  • - 这是 zhèshì 胶鞋 jiāoxié

    - Đây là đế giày cao su.

  • - zhè shuāng 鞋底 xiédǐ shì 橡胶 xiàngjiāo de

    - Đế của đôi giày này là cao su.

  • - 海底 hǎidǐ

    - Đáy biển.

  • - 各国 gèguó 应当 yīngdāng 联合 liánhé 抗击 kàngjī 疫情 yìqíng

    - Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.

  • - 长歌底 chánggēdǐ 有情 yǒuqíng

    - trường ca trữ tình như vậy.

  • - 整个 zhěnggè 事情 shìqing 彻底 chèdǐ 失败 shībài le

    - Toàn bộ sự việc thất bại hoàn toàn.

  • - 了解 liǎojiě 底情 dǐqíng

    - hiểu rõ nội tình

  • - 事情 shìqing de 底细 dǐxì wèn 清楚 qīngchu

    - phải dò hỏi rõ ràng ngọn ngành sự việc

  • - 美好 měihǎo de 事情 shìqing 常留 chángliú 心底 xīndǐ

    - Những điều tươi đẹp thường lưu lại trong lòng.

  • - 大家 dàjiā de 思想 sīxiǎng 情况 qíngkuàng dōu 摸底 mōdǐ

    - tình hình tư tưởng của mọi người anh ấy nắm rất rõ.

  • - 年底 niándǐ 我们 wǒmen huì 盘点 pándiǎn 公司 gōngsī de 情况 qíngkuàng

    - Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 底情

Hình ảnh minh họa cho từ 底情

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao