Đọc nhanh: 应用文 (ứng dụng văn). Ý nghĩa là: văn ứng dụng.
Ý nghĩa của 应用文 khi là Danh từ
✪ văn ứng dụng
指日常生活或工作中经常应用的文体,如公文、书信、广告、收据等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用文
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 该 方法 局限 在 小 范围 应用
- Phương pháp này bị hạn chế trong ứng dụng phạm vi nhỏ.
- 他 的 诗文 多用 文言
- Thơ và văn của anh ấy chủ yếu dùng văn ngôn.
- 正文 用 大字 , 注用 小字
- chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 应用 文学
- văn học ứng dụng.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 这 篇文章 用 白话 写 的
- Bài văn này viết bằng bạch thoại.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 应用文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 应用文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
文›
用›