广播体操 guǎngbò tǐcāo

Từ hán việt: 【quảng bá thể thao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "广播体操" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 广

Đọc nhanh: 广 (quảng bá thể thao). Ý nghĩa là: tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 广播体操 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 广播体操 khi là Danh từ

tập thể dục theo đài; tập thể dục theo nhạc của đài

通过广播指挥做的健身体操,一般有音乐配合也叫广播操

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播体操

  • - 广播 guǎngbō 乐团 yuètuán

    - dàn nhạc đài phát thanh

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - lǎo 羊倌 yángguān 圪蹴在 gēcùzài 门前 ménqián 石凳 shídèng shàng tīng 广播 guǎngbō

    - người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.

  • - 操练 cāoliàn 身体 shēntǐ

    - luyện tập thân thể

  • - 器械体操 qìxiètǐcāo

    - dụng cụ thể thao.

  • - 操心 cāoxīn 过度 guòdù duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.

  • - 广播电台 guǎngbōdiàntái

    - đài phát thanh

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • - 柔软体操 róuruǎntǐcāo

    - thể thao dẻo dai.

  • - 广播 guǎngbō 内容 nèiróng 包括 bāokuò 音乐 yīnyuè 访谈 fǎngtán

    - Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.

  • - 体操 tǐcāo 单项 dānxiàng 比赛 bǐsài

    - thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.

  • - 广播 guǎngbō 连续剧 liánxùjù

    - phát sóng phim bộ.

  • - 媒体 méitǐ 很快 hěnkuài 传播 chuánbō le 消息 xiāoxi

    - Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.

  • - 运用 yùnyòng 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 推广 tuīguǎng 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.

  • - 操纵 cāozòng 媒体 méitǐ wèi 自己 zìjǐ 服务 fúwù shì 老手 lǎoshǒu

    - Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.

  • - 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ ràng 信息 xìnxī 传播 chuánbō gèng kuài

    - Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.

  • - 电台 diàntái 正在 zhèngzài 广播 guǎngbō 新闻 xīnwén

    - Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.

  • - 这个 zhègè 广播 guǎngbō 正在 zhèngzài 播放 bōfàng 新闻 xīnwén

    - Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 广播体操

Hình ảnh minh họa cho từ 广播体操

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广播体操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao