Đọc nhanh: 年收入 (niên thu nhập). Ý nghĩa là: Thu nhập hàng năm.
Ý nghĩa của 年收入 khi là Danh từ
✪ Thu nhập hàng năm
annual income
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年收入
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 国民收入
- thu nhập quốc dân.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 公司 收入 锐增
- Doanh thu công ty tăng nhanh.
- 他 的 收入 增加 了 两倍
- Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 今年 收成 荒 了
- Năm nay mùa màng thất thu.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 收入 低微
- thu nhập thấp
- 微薄 的 收入
- thu nhập ít ỏi
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 连年 歉收 , 百姓 困乏
- liên tục mấy năm thất thu, cuộc sống của người dân rất khó khăn.
- 收入 逐年 递增
- thu nhập tăng hàng năm.
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 我们 明年 的 收入 翻一番
- Thu nhập năm sau của chúng ta sẽ tăng gấp đôi.
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年收入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年收入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
年›
收›