平跟鞋 píng gēn xié

Từ hán việt: 【bình cân hài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "平跟鞋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình cân hài). Ý nghĩa là: Giày đế bằng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 平跟鞋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 平跟鞋 khi là Danh từ

Giày đế bằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平跟鞋

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 平庸 píngyōng

    - 这件衣服看起来很平庸。

  • - de 学业成绩 xuéyèchéngjì 平平 píngpíng

    - Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.

  • - 成绩 chéngjì 平平 píngpíng

    - thành tích không đáng kể.

  • - de 激素水平 jīsùshuǐpíng 平衡 pínghéng

    - Mức hormone của cô ấy không cân bằng.

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • - 溜平 liūpíng de 路面 lùmiàn

    - mặt đường nhẵn thín.

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - 桌面 zhuōmiàn píng 不平 bùpíng jiù 看活 kànhuó de 粗细 cūxì

    - mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.

  • - 7 de 平方 píngfāng shì 49

    - Bình phương của 7 là 49.

  • - de 鞋跟 xiégēn 很尖 hěnjiān

    - Gót giày của cô ấy rất nhọn.

  • - qǐng 不要 búyào zài 地板 dìbǎn shàng 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié

    - Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.

  • - dēng le shuāng 高跟鞋 gāogēnxié

    - Cô ấy mang một đôi giày cao gót.

  • - 不常 bùcháng 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié

    - Cô ấy không hay đi giày cao gót.

  • - 穿着 chuānzhe 一双 yīshuāng 高跟鞋 gāogēnxié

    - Cô ấy đang đi giày cao gót.

  • - ài 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié 出门 chūmén

    - Cô ấy thích đi giày cao gót khi ra ngoài.

  • - 孕妇 yùnfù 不宜 bùyí 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié

    - Phụ nữ mang thai không thích hợp mang giày cao gót.

  • - 鞋后跟 xiéhòugēn

    - gót giày

  • - yào 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié 但是 dànshì 不要 búyào gāo de 太过分 tàiguòfèn

    - Mang giày cao gót, nhưng không quá cao.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 平跟鞋

Hình ảnh minh họa cho từ 平跟鞋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平跟鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Cân , Căn , Ngân
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAV (口一日女)
    • Bảng mã:U+8DDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao