Đọc nhanh: 平福省 (bình phúc tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh bình phước.
✪ Tỉnh bình phước
平福省是越南西部一个山区省份,东部与林同省和同奈省接壤,西部连接西宁省与柬埔寨,南部连接平阳省,北部毗邻多乐省与柬埔寨。全省管辖8个县、镇。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平福省
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 永福 省 的 面积 很小
- Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.
- 我 曾 在 永福 省 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 我 朋友 来自 永福 省
- Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.
- 和平 省有 很多 美味 的 食物
- Tỉnh Hòa Bình có nhiều món ăn ngon.
- 她 的 生平 简单 却 幸福
- Cuộc đời của cô ấy đơn giản nhưng hạnh phúc.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 我 想 去 和平 省 旅行
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Hòa Bình.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平福省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平福省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
省›
福›