Đọc nhanh: 平常心 (bình thường tâm). Ý nghĩa là: Tâm thái bình thường.
Ý nghĩa của 平常心 khi là Danh từ
✪ Tâm thái bình thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平常心
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 平静 如常
- bình tĩnh như thường ngày.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 分配 得 很 平允 , 令人 心服
- phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.
- 他 对 孩子 非常 耐心
- Anh ấy rất kiên nhẫn với con cái.
- 我 心情 非常 沉
- Tâm trạng của tôi cực kì nặng nề.
- 他 的 生活 非常 平淡
- Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 船 在 过渡 时 非常 平稳
- Thuyền rất ổn định khi qua sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平常心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平常心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
平›
⺗›
心›