Đọc nhanh: 干锅牛蛙 (can oa ngưu oa). Ý nghĩa là: Ếch xào sả ớt.
Ý nghĩa của 干锅牛蛙 khi là Danh từ
✪ Ếch xào sả ớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干锅牛蛙
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干锅牛蛙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干锅牛蛙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
牛›
蛙›
锅›