Đọc nhanh: 常衡 (thường hành). Ý nghĩa là: cân thường (phân biệt với chế độ cân vàng, cân thuốc).
Ý nghĩa của 常衡 khi là Danh từ
✪ cân thường (phân biệt với chế độ cân vàng, cân thuốc)
英美重量制度,用于金银、药物以外的一般物品 (区别于'金衡'、'药衡')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常衡
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这幅 画 非常 平衡
- Bức tranh rất cân đối.
- 这个 系统 运作 非常 平衡
- Hệ thống này hoạt động rất cân bằng.
- 她 的 饮食 非常 均衡
- Chế độ ăn uống của cô ấy rất cân bằng.
- 衡在 古代 的 市场 上 非常 常见
- Cân treo rất phổ biến ở các chợ thời cổ đại.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常衡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常衡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
衡›