Đọc nhanh: 常温层 (thường ôn tằng). Ý nghĩa là: tầng nhiệt độ bình thường.
Ý nghĩa của 常温层 khi là Danh từ
✪ tầng nhiệt độ bình thường
中纬度地区15 - 20米深、全年温度变化不显著的地层常温层之下的温度随深度而增高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常温层
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 我常 在家 温课
- Tôi thường ở nhà ôn bài.
- 气温 变化无常
- Nhiệt độ thay đổi khôn lường.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 面貌 非常 温和
- Khuôn mặt của anh ấy rất hiền hòa.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 这位 母亲 非常 温柔
- Người mẹ này rất dịu dàng.
- 他 的 手势 简练 , 言语 通常 是 温和 的
- Cử chỉ của anh ấy ngắn gọn, lời nói của anh ấy thường nhẹ nhàng.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 她 的 态度 非常 温顺
- Thái độ của cô ấy rất ngoan ngoãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常温层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常温层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
常›
温›