Đọc nhanh: 常度 (thường độ). Ý nghĩa là: thái độ bình thường; dáng vẻ thường ngày, luật đã định.
Ý nghĩa của 常度 khi là Danh từ
✪ thái độ bình thường; dáng vẻ thường ngày
日常的态度
✪ luật đã định
一定的法度、规则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常度
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 她 的 态度 非常 谦恭
- Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.
- 他 工作过度 , 常常 很 疲倦
- Anh ấy làm việc quá độ, thường xuyên rất mệt mỏi.
- 她 的 态度 非常 慎重
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 他 的 态度 非常 负面
- Thái độ của anh ấy rất tiêu cực.
- 他 的 态度 非常 严肃
- Thái độ của anh ấy rất nghiêm túc.
- 她 的 态度 非常 敬重
- Thái độ của cô ấy vô cùng tôn kính.
- 她 的 态度 非常 严谨
- Thái độ của cô ấy rất thận trọng.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 他 的 态度 非常 和平
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 老师 的 态度 非常 淡定
- Thái độ của giáo viên rất bình thản.
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 这辆 赛车 速度 非常 快
- Chiếc xe đua này có tốc độ rất nhanh.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
度›