带状舞 dài zhuàng wǔ

Từ hán việt: 【đới trạng vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "带状舞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đới trạng vũ). Ý nghĩa là: băng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 带状舞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 带状舞 khi là Danh từ

băng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带状舞

  • - 亚热带 yàrèdài

    - á nhiệt đới

  • - 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè de 性质 xìngzhì huò 状态 zhuàngtài

    - Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.

  • - 平均主义 píngjūnzhǔyì de 状态 zhuàngtài

    - thái độ bình quân chủ nghĩa

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - 伯伯 bóbó 带我去 dàiwǒqù 公园 gōngyuán wán

    - Bác dẫn tôi đi công viên chơi.

  • - 卡尔 kǎěr 带给 dàigěi

    - Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 彩蝶飞舞 cǎidiéfēiwǔ

    - những con bướm đầy màu sắc bay lượn.

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 附带 fùdài de 劳动 láodòng

    - lao động phụ

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

  • - 胶着状态 jiāozhezhuàngtài

    - trạng thái giằng co.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn zhān

    - Băng dính này rất dính.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - 里奥 lǐào 左臂 zuǒbì de 带状疱疹 dàizhuàngpàozhěn ràng 疼痛 téngtòng 不已 bùyǐ

    - Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.

  • - 别忘了 biéwàngle dài de 爵士舞 juéshìwǔ 鞋来 xiélái 参加 cānjiā 舞蹈 wǔdǎo 试演 shìyǎn

    - Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.

  • - shì 一個 yīgè hěn hǎo de 舞者 wǔzhě

    - Cô ấy là một vũ công giỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 带状舞

Hình ảnh minh họa cho từ 带状舞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带状舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao