Đọc nhanh: 布须曼人 (bố tu man nhân). Ý nghĩa là: người đi bụi (nhóm dân tộc châu Phi).
Ý nghĩa của 布须曼人 khi là Danh từ
✪ người đi bụi (nhóm dân tộc châu Phi)
bushman (African ethnic group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布须曼人
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 老人 的 脸 布满 了 皱纹
- Mặt của người già đầy nếp nhăn.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 想 学 惊人 艺 须 下苦功夫
- Nếu bạn muốn trở thành một người nghệ sĩ tuyệt vời thì bạn cần chăm chỉ.
- 工人 正在 一个 大桶 里 染布
- Công nhân đang nhuộm vải trong một cái thùng lớn.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 必须 对 实情 胸有成竹 才能 理直气壮 地 ( 到处 ) 指责 ( 别人 )
- Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.
- 我们 必须 抵挡 敌人 的 攻击
- Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 那 人 身披 褐布
- Người đó mặc áo vải thô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布须曼人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布须曼人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
布›
曼›
须›