Đọc nhanh: 布料染色 (bố liệu nhiễm sắc). Ý nghĩa là: Nhuộm vải.
Ý nghĩa của 布料染色 khi là Danh từ
✪ Nhuộm vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布料染色
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 这 布料 很麻
- Vải này rất thô ráp.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 我 喜欢 用 蓼蓝 染布
- Tôi thích dùng cây chàm để nhuộm vải.
- 她 想 办法 柔 这块 布料
- Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 使劲 捣 那 布料
- Đập mạnh vào miếng vải đó.
- 色彩鲜艳 的 布料 吸引 着 大批 顾客
- Những tấm vải đầy màu sắc thu hút một lượng lớn khách hàng.
- 这种 布料 成色 好 , 耐穿
- chất lượng vải này tốt, mặc bền.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布料染色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布料染色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
料›
染›
色›