Đọc nhanh: 布政司 (bố chính ti). Ý nghĩa là: quan bố chính.
Ý nghĩa của 布政司 khi là Danh từ
✪ quan bố chính
承宣布政使司的简称明初设置,为掌理一省民政的机构主官称为布政使
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布政司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 这项 政策 是 由 官方 发布 的
- Chính sách này được phát hành bởi chính phủ.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 公司 正在 拟 新 的 政策
- Công ty đang lập ra chính sách mới.
- 公司 发布 了 新 产品
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 他 宣布 撤销 公司 的 新 政策
- Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布政司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布政司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
布›
政›