Đọc nhanh: 市场周期 (thị trường chu kì). Ý nghĩa là: Market period.
Ý nghĩa của 市场周期 khi là Danh từ
✪ Market period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场周期
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 我们 起诉 的 原因 是 在 丧失 市场占有率
- Chúng tôi đang kiện vì chúng tôi đang mất thị phần.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 股票市场 快速 反弹
- Thị trường cổ phiếu nhanh chóng tăng lại.
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 我 每个 周末 都 逛 市场
- Cuối tuần nào tôi cũng đi chợ.
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市场周期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市场周期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
场›
市›
期›