巴特瓦族 bātè wǎ zú

Từ hán việt: 【ba đặc ngoã tộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巴特瓦族" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba đặc ngoã tộc). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巴特瓦族 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巴特瓦族 khi là Danh từ

xem 特瓦 族

see 特瓦族 [Tè wǎ zú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴特瓦族

  • - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

  • - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • - 伏安 fúān 功率 gōnglǜ 单位 dānwèi 等于 děngyú 伏特 fútè 安培 ānpéi de 乘积 chéngjī 等于 děngyú 瓦特 wǎtè

    - Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.

  • - 作者 zuòzhě shì 布莱恩 bùláiēn · 巴特 bātè

    - Của nghệ sĩ Brian Batt.

  • - 坐在 zuòzài 特拉华州 tèlāhuázhōu de 一个 yígè 大巴 dàbā zhàn

    - Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.

  • - 巴特 bātè 一直 yìzhí 小心谨慎 xiǎoxīnjǐnshèn

    - Bart đã quá cẩn thận

  • - zài 星巴克 xīngbākè 杯里装 bēilǐzhuāng 伏特加 fútèjiā

    - Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.

  • - 蒙族 méngzú 风俗 fēngsú hěn 独特 dútè

    - Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.

  • - 胡族 húzú 风俗 fēngsú 颇为 pǒwèi 独特 dútè

    - Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.

  • - 侗族 dòngzú yǒu 独特 dútè de 文化 wénhuà

    - Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.

  • - 苗族 miáozú de 文化 wénhuà hěn 特色 tèsè

    - Văn hóa của dân tộc Miêu rất đặc sắc.

  • - 少数民族 shǎoshùmínzú 风情 fēngqíng 独特 dútè

    - Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.

  • - guì de 民族风情 mínzúfēngqíng 十分 shífēn 独特 dútè

    - Phong tục dân tộc của Quế rất độc đáo.

  • - 民族 mínzú 舞蹈 wǔdǎo 具有 jùyǒu 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Điệu múa dân gian có sức hấp dẫn riêng.

  • - 汉族人 hànzúrén 相信 xiāngxìn 这种 zhèzhǒng 特殊 tèshū de 鸡蛋 jīdàn duì 他们 tāmen de 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Người Hán tin rằng loại trứng đặc biệt này rất tốt cho sức khỏe của họ.

  • - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巴特瓦族

Hình ảnh minh họa cho từ 巴特瓦族

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴特瓦族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao