Đọc nhanh: 巴布·狄伦 (ba bố địch luân). Ý nghĩa là: Bob Dylan, ca sĩ dân gian người Mỹ (1941-).
Ý nghĩa của 巴布·狄伦 khi là Danh từ
✪ Bob Dylan, ca sĩ dân gian người Mỹ (1941-)
Bob Dylan, American folk singer (1941-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴布·狄伦
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 那 是 书 中 的 主角 狄伦 · 亨特
- Đó là nhân vật Dylan Hunter.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴布·狄伦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴布·狄伦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伦›
巴›
布›
狄›