Đọc nhanh: 已事 (dĩ sự). Ý nghĩa là: Việc đã qua..
Ý nghĩa của 已事 khi là Danh từ
✪ Việc đã qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已事
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 此事 已 作罢 论
- việc đó đã không bàn nữa.
- 罢了 , 事情 已经 结束
- Bỏ đi, chuyện đã kết thúc rồi.
- 那件事 已经 有 了 眉目
- Việc đó đã có hướng giải quyết.
- 这个 故事 距今 已 一百年 了
- Câu chuyện này cách đây đã trăm năm rồi.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 事情 已经 办 利落 了
- công việc đã giải quyết xong cả rồi.
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 该 领事馆 已 升格 为 大使馆
- Lãnh sự quán này đã được nâng cấp thành Đại sứ quán.
- 此事 已有 定论
- việc này đã có kết luận.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 事略 已写 好
- Bản tóm tắt sự việc đã viết xong.
- 他 已经 做过 见 不得 光 的 事
- Anh ta đã từng làm những việc mờ ám.
- 赵老师 年事已高 , 不宜 远行
- Thầy Triệu đã già, không thích hợp đi xa.
- 足球比赛 中 恣意 闹事 现在 已经 达到 愈演愈烈 的 地步
- Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.
- 总之 , 事情 已经 解决 了
- Nói chung, sự việc đã được giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
已›