左首 là gì?: 左首 (tả thủ). Ý nghĩa là: phía trái; phía tay trái; phía bên trái. Ví dụ : - 左首坐着一位老太太。 ngồi bên trái là một bà lão.
Ý nghĩa của 左首 khi là Động từ
✪ phía trái; phía tay trái; phía bên trái
左边 (多指坐位)
- 左首 坐 着 一位 老太太
- ngồi bên trái là một bà lão.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左首
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 你 来 歌 一首
- Bạn lên hát một bài nhé.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 左首 坐 着 一位 老太太
- ngồi bên trái là một bà lão.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左首
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左首 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
首›