Đọc nhanh: 左口鱼 (tả khẩu ngư). Ý nghĩa là: cá bơn.
Ý nghĩa của 左口鱼 khi là Danh từ
✪ cá bơn
flounder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左口鱼
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 走 到 岔口 处向 左 拐
- Đi đến giao lộ và rẽ trái.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 出口 在 左边 , 不要 走错 了
- Cửa ra ở bên trái, đừng đi sai nhé.
- 我们 在 路口 左转
- Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ.
- 他 站 在 门口 , 左顾右盼
- Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左口鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左口鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
左›
鱼›