Đọc nhanh: 巢脾 (sào bễ). Ý nghĩa là: tầng ong; bọng ong.
Ý nghĩa của 巢脾 khi là Danh từ
✪ tầng ong; bọng ong
蜜蜂蜂巢的主要组成部分,上面有许多六角形的巢房蜜蜂在巢脾内繁殖幼蜂并贮藏蜂蜜或花粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢脾
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 贱 脾气
- tính đê tiện.
- 大爷 脾气
- tính cụ lớn
- 脾气 执拗
- tính khí ngang bướng
- 我 容忍 不了 他 的 坏脾气
- Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 他 脾气坏 , 爱 跟 人 顶 杠
- nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 脾脏 的 作用 很 关键
- Chức năng của lá lách rất quan trọng.
- 他 很 耐烦 , 从不 发脾气
- Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.
- 脾气 古板
- tính nết gàn bướng
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 他 又 犯 脾气 了
- Anh ấy lại nổi cơn thịnh nộ.
- 脾脏 是 重要 脏器
- Lá lách là một cơ quan quan trọng.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 这 孩子 脾气 太拗
- Đứa trẻ này tính khí quá bướng bỉnh.
- 我 知道 你 的 小 脾气 无非 是 想 让 我 哄哄 你
- Anh biết em giận chẳng qua là muốn anh dỗ dành em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巢脾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巢脾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巢›
脾›