Đọc nhanh: 巢窟 (sào quật). Ý nghĩa là: hang; sào huyệt.
✪ hang; sào huyệt
栖居或藏身洞穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢窟
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 那窟 里 十分 昏暗
- Trong hang đó rất tối tăm.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 那 是 蚂蚁 的 巢
- Đó là tổ của kiến.
- 蚁巢 里 十分 热闹
- Trong tổ kiến rất náo nhiệt.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 坏人 隐匿 的 窟
- Nơi ẩn náu của kẻ xấu.
- 正在 筑巢 的 鸟
- Chim đang làm tổ
- 鸦在 树上 筑巢
- Quạ làm tổ trên cây.
- 如何 解决 空巢 症 的 问题 是 整个 社会 都 应该 关心 的 问题
- Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巢窟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巢窟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巢›
窟›