巢窟 cháo kū

Từ hán việt: 【sào quật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巢窟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sào quật). Ý nghĩa là: hang; sào huyệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巢窟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hang; sào huyệt

栖居或藏身洞穴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢窟

  • - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

  • - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • - 看过 kànguò 贫民窟 pínmínkū de 百万富翁 bǎiwànfùwēng

    - Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài 吴哥窟 wúgēkū 闻名 wénmíng

    - Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.

  • - zhuàng le 窟窿 kūlong de 油船 yóuchuán 正在 zhèngzài 喷油 pēnyóu

    - Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.

  • - 倾巢来犯 qīngcháoláifàn

    - bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.

  • - 那窟 nàkū 十分 shífēn 昏暗 hūnàn

    - Trong hang đó rất tối tăm.

  • - 北京 běijīng 奥运会 àoyùnhuì zhǔ 会馆 huìguǎn de 造型 zàoxíng xiàng 一个 yígè 巨大 jùdà de 鸟巢 niǎocháo

    - Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.

  • - 山上 shānshàng 有个 yǒugè 神秘 shénmì

    - Trên núi có một hang động bí ẩn.

  • - 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 顿时 dùnshí liáng 到极点 dàojídiǎn 如坠 rúzhuì 冰窟 bīngkū 然若失 ránruòshī

    - Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou shàng yǒu 好些 hǎoxiē 虫蛀 chóngzhù de 窟窿眼儿 kūlongyǎnér

    - tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.

  • - 捣毁 dǎohuǐ 土匪 tǔfěi de 老巢 lǎocháo

    - đập nát sào huyệt của bọn phỉ.

  • - bīng 分两路 fēnliǎnglù 会攻 huìgōng 匪巢 fěicháo

    - quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.

  • - shì 蚂蚁 mǎyǐ de cháo

    - Đó là tổ của kiến.

  • - 蚁巢 yǐcháo 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Trong tổ kiến rất náo nhiệt.

  • - 鸟儿 niǎoér 旋回 xuánhuí le 鸟巢 niǎocháo

    - Chim quay trở lại tổ.

  • - 坏人 huàirén 隐匿 yǐnnì de

    - Nơi ẩn náu của kẻ xấu.

  • - 正在 zhèngzài 筑巢 zhùcháo de niǎo

    - Chim đang làm tổ

  • - 鸦在 yāzài 树上 shùshàng 筑巢 zhùcháo

    - Quạ làm tổ trên cây.

  • - 如何 rúhé 解决 jiějué 空巢 kōngcháo zhèng de 问题 wèntí shì 整个 zhěnggè 社会 shèhuì dōu 应该 yīnggāi 关心 guānxīn de 问题 wèntí

    - Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巢窟

Hình ảnh minh họa cho từ 巢窟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巢窟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSUU (十金尸山山)
    • Bảng mã:U+7A9F
    • Tần suất sử dụng:Cao