Đọc nhanh: 巡诊 (tuân chẩn). Ý nghĩa là: chữa bệnh lưu động.
Ý nghĩa của 巡诊 khi là Động từ
✪ chữa bệnh lưu động
巡回治病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡诊
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 他 去 林中 巡看
- Anh ấy đi tuần tra trong rừng.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 那 患者 急诊
- Bệnh nhân kia cần cấp cứu.
- 巡营 瞭哨
- tuần tra canh gác doanh trại.
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 医生 在 给 病人 诊脉
- Bác sĩ đang bắt mạch cho bệnh nhân.
- 诊疗 器械
- dụng cụ khám và chữa bệnh
- 游动哨 在 四周 巡视
- Lính gác lưu động đi tuần quanh.
- 诊疗室
- phòng khám và chữa bệnh
- 他 被 诊断 得 了 感冒
- Anh ấy được chẩn đoán bị cảm cúm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巡诊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巡诊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巡›
诊›