巡诊 xúnzhěn

Từ hán việt: 【tuân chẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巡诊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuân chẩn). Ý nghĩa là: chữa bệnh lưu động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巡诊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巡诊 khi là Động từ

chữa bệnh lưu động

巡回治病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡诊

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 快到 kuàidào 急诊 jízhěn 求助 qiúzhù

    - Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.

  • - 伤者 shāngzhě 状况 zhuàngkuàng 急诊 jízhěn

    - Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn chū 患有 huànyǒu 血癌 xuèái

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 无法 wúfǎ 手术 shǒushù de 肺癌 fèiái

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.

  • - 诊断 zhěnduàn 结果 jiéguǒ 令人震惊 lìngrénzhènjīng le 癌症 áizhèng

    - Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.

  • - 林中 línzhōng 巡看 xúnkàn

    - Anh ấy đi tuần tra trong rừng.

  • - 巡抚 xúnfǔ 大人 dàrén

    - quan tuần phủ.

  • - 安娜 ānnà 开走 kāizǒu de 那辆 nàliàng 巡逻车 xúnluóchē

    - Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh

  • - 医院 yīyuàn 安排 ānpái le 一次 yīcì 专家 zhuānjiā 会诊 huìzhěn

    - Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.

  • - 巡幸 xúnxìng 江南 jiāngnán

    - tuần du Giang Nam

  • - 公安部门 gōngānbùmén 加强 jiāqiáng le 巡逻 xúnluó

    - Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.

  • - 患者 huànzhě 急诊 jízhěn

    - Bệnh nhân kia cần cấp cứu.

  • - 巡营 xúnyíng 瞭哨 liàoshào

    - tuần tra canh gác doanh trại.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 巡逻 xúnluó

    - Cảnh sát đang tuần tra.

  • - 医生 yīshēng zài gěi 病人 bìngrén 诊脉 zhěnmài

    - Bác sĩ đang bắt mạch cho bệnh nhân.

  • - 诊疗 zhěnliáo 器械 qìxiè

    - dụng cụ khám và chữa bệnh

  • - 游动哨 yóudòngshào zài 四周 sìzhōu 巡视 xúnshì

    - Lính gác lưu động đi tuần quanh.

  • - 诊疗室 zhěnliáoshì

    - phòng khám và chữa bệnh

  • - bèi 诊断 zhěnduàn le 感冒 gǎnmào

    - Anh ấy được chẩn đoán bị cảm cúm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巡诊

Hình ảnh minh họa cho từ 巡诊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巡诊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
    • Bảng mã:U+8BCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao