Hán tự: 巉
Đọc nhanh: 巉 (sàm). Ý nghĩa là: cheo leo hiểm trở. Ví dụ : - 峭壁巉岩。 vách núi cheo leo.. - 巉岩林立。 núi cheo leo tua tủa.. - 巉峻的悬崖。 vách núi cheo leo hiểm trở.
Ý nghĩa của 巉 khi là Tính từ
✪ cheo leo hiểm trở
山势高险的样子
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 巉 峻 的 悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巉
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 巉 峻 的 悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
Hình ảnh minh họa cho từ 巉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm