zhàng

Từ hán việt: 【chướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chướng). Ý nghĩa là: núi dựng đứng; ngọn núi dựng đứng như bức bình phong. Ví dụ : - núi non trùng điệp

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

núi dựng đứng; ngọn núi dựng đứng như bức bình phong

直立像屏障的山峰

Ví dụ:
  • - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • - 重峦叠嶂 chóngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嶂

Hình ảnh minh họa cho từ 嶂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYTJ (山卜廿十)
    • Bảng mã:U+5D82
    • Tần suất sử dụng:Thấp