Đọc nhanh: 峦嶂 (loan chướng). Ý nghĩa là: núi cao sừng sững.
Ý nghĩa của 峦嶂 khi là Danh từ
✪ núi cao sừng sững
直立像屏障的山峦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峦嶂
- 峰峦 挺拔
- núi cao thẳng đứng.
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 起伏 的 山峦 很 壮观
- Những dãy núi nhấp nhô rất hùng vĩ.
- 峦 峰 上 覆盖 着 白雪
- Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 峰峦 突起
- núi non cao ngất
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 峰峦起伏
- dãy núi nhấp nhô
- 湖面 映着 峰峦 的 倒影
- trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
- 峦 下 有 一个 美丽 的 湖泊
- Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 重峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
- 峦 林里 住 着 野生动物
- Trong rừng núi có nhiều động vật hoang dã.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 峦嶂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峦嶂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峦›
嶂›