Đọc nhanh: 崇文门 (sùng văn môn). Ý nghĩa là: Cổng Chongwenmen ở Bắc Kinh.
✪ Cổng Chongwenmen ở Bắc Kinh
Chongwenmen gate in Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇文门
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 她 崇尚 传统 文化
- Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 这篇文 章 开门见山 , 一 落笔 就 点明 了 主题
- bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崇文门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崇文门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崇›
文›
门›