Đọc nhanh: 岳塘 (nhạc đường). Ý nghĩa là: Quận Yuetan của thành phố Xiangtan 湘潭 市 , Hồ Nam.
✪ Quận Yuetan của thành phố Xiangtan 湘潭 市 , Hồ Nam
Yuetan district of Xiangtan city 湘潭市 [Xiāng tán shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳塘
- 河塘
- đê sông
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 海塘
- đê biển
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 《 岳阳楼记 》
- bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 鱼塘
- ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 岳飞 字 鹏举
- Nhạc Phi tự là Bằng Cử.
- 玩具 沦入 池塘
- Đồ chơi rơi xuống ao.
- 池塘 里 有 许多 莲
- Trong ao có rất nhiều hoa sen.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 火塘
- lò sưởi
- 筑 垱 挖塘
- đào ao đắp bờ
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岳塘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岳塘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
岳›