Đọc nhanh: 岩洞 (nham đỗng). Ý nghĩa là: hang; động (trong lớp nham thạch). Ví dụ : - 灵异的岩洞。 hang động kỳ bí.
Ý nghĩa của 岩洞 khi là Danh từ
✪ hang; động (trong lớp nham thạch)
泛指岩层中曲折幽深的大洞
- 灵异 的 岩洞
- hang động kỳ bí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩洞
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 洞达 人情世故
- hiểu rõ nhân tình
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 洞彻事理
- hiểu thấu lý lẽ
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 灵异 的 岩洞
- hang động kỳ bí.
- 这个 岩洞 里 很 凉爽
- Trong hang động này rất mát mẻ.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岩洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岩洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
洞›