Đọc nhanh: 岗亭 (cương đình). Ý nghĩa là: vọng gác; trạm gác; gác canh; vọng canh.
Ý nghĩa của 岗亭 khi là Danh từ
✪ vọng gác; trạm gác; gác canh; vọng canh
为军警站岗而设置的亭子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗亭
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 土岗 子
- gò đất
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 那个 岗哨 很 重要
- Cái vọng gác đó rất quan trọng.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 岗 尖满 的 一车 土
- đầy xe đất
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 他 在 工作岗位 上 尽忠职守 , 深获 上司 的 赏识
- Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岗亭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岗亭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亭›
岗›