Đọc nhanh: 山里红 (sơn lí hồng). Ý nghĩa là: cây hồng núi; cây táo gai; sơn lý hồng, quả hồng núi; quả táo gai.
Ý nghĩa của 山里红 khi là Danh từ
✪ cây hồng núi; cây táo gai; sơn lý hồng
山里红树,落叶乔木,叶子卵形,花白色果实圆形,深红色,有白色斑点,味酸,可以吃,也可以入药
✪ quả hồng núi; quả táo gai
这种植物的果实有的地区叫红果儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山里红
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 山谷 里 寂静无声
- Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 山洞 里面 很 仄
- Bên trong hang động rất hẹp.
- 道姑 住 在 山上 的 道观 里
- Đạo cô sống trong đạo quán trên núi.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山里红
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山里红 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
红›
里›