Đọc nhanh: 山寨机 (sơn trại cơ). Ý nghĩa là: điện thoại giả, điện thoại di động nhái.
Ý nghĩa của 山寨机 khi là Danh từ
✪ điện thoại giả
counterfeit phone
✪ điện thoại di động nhái
knockoff cell phone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山寨机
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 山寨
- hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山寨机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山寨机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寨›
山›
机›