Hán tự: 屙
Đọc nhanh: 屙 (a.ố.kha). Ý nghĩa là: đại tiện; tiểu tiện. Ví dụ : - 屙屎。 đại tiện.. - 屙尿。 tiểu tiện.. - 屙痢。 đi lị.
Ý nghĩa của 屙 khi là Động từ
✪ đại tiện; tiểu tiện
排泄 (大小便)
- 屙 屎
- đại tiện.
- 屙 尿
- tiểu tiện.
- 屙 痢
- đi lị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屙
- 屙 痢
- đi lị.
- 屙 尿
- tiểu tiện.
- 屙 屎
- đại tiện.
Hình ảnh minh họa cho từ 屙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屙›