屙屎 ē shǐ

Từ hán việt: 【a thỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屙屎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a thỉ). Ý nghĩa là: đi vệ sinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屙屎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 屙屎 khi là Động từ

đi vệ sinh

to defecate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屙屎

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • - 你们 nǐmen yòng 鼻子 bízi 喝水 hēshuǐ 嘴里 zuǐlǐ yǒu 鼻屎 bíshǐ de 味道 wèidao ma

    - các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?

  • - 小心 xiǎoxīn cǎi dào 一滩 yītān niú shǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.

  • - de gǒu zài 拉屎 lāshǐ

    - Con chó của tôi đang đại tiện.

  • - shǐ 一把 yībǎ 尿 niào 一把 yībǎ 大妈 dàmā cái 拉扯 lāchě

    - hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.

  • - le zhè shì 狗屎 gǒushǐ

    - Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.

  • - shuāi le 狗吃屎 gǒuchīshǐ

    - ngã sấp xuống; chụp ếch.

  • - 屎壳郎 shǐkélàng hěn chòu

    - Bọ hung rất hôi.

  • - hěn 屎壳郎 shǐkélàng

    - Tôi rất sợ bọ hung.

  • - 一群 yīqún 屎壳郎 shǐkélàng zài 忙碌 mánglù

    - Một đàn bọ hung đang bận rộn.

  • - 任何 rènhé 动物 dòngwù dōu 拉屎 lāshǐ

    - Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.

  • - 地上 dìshàng yǒu shǐ 小心 xiǎoxīn bié cǎi shàng

    - Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.

  • - 猫咪 māomī zài 角落 jiǎoluò le shǐ

    - Con mèo tiểu tiện ở góc phòng.

  • - 不齿于人 bùchǐyúrén lèi de 狗屎堆 gǒushǐduī

    - đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.

  • - 觉得 juéde 拉屎 lāshǐ hěn 舒服 shūfú

    - Tôi cảm thấy đi đại tiện rất thoải mái.

  • - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • - 每天 měitiān dōu yào 拉屎 lāshǐ

    - Anh ấy mỗi ngày đều phải đi đại tiện.

  • - gǒu 拉屎 lāshǐ niǎo 生蛋 shēngdàn de 地方 dìfāng

    - đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.

  • - ē shǐ

    - đại tiện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屙屎

Hình ảnh minh họa cho từ 屙屎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屙屎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A , Kha ,
    • Nét bút:フ一ノフ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SNLR (尸弓中口)
    • Bảng mã:U+5C59
    • Tần suất sử dụng:Thấp