Đọc nhanh: 居里 (cư lí). Ý nghĩa là: Cu-ri (đơn vị cường độ phóng xạ của vật chất).
Ý nghĩa của 居里 khi là Danh từ
✪ Cu-ri (đơn vị cường độ phóng xạ của vật chất)
物质的放射性强度的单位,一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度现在规定放射性物质每秒有3.7 x 1010 个原子衰变为一居里这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人 (Madame Curie,名Marie Sklodowska) 而定的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居里
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 他 居住 在 城市 里
- Anh ấy cư trú trong thành phố.
- 这里 有台 姓 居民
- Ở đây có cư dân họ Đài.
- 这里 有香姓 居民
- Ở đây có cư dân họ Hương.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 新 邻居 还 不太熟悉 这里
- Những người hàng xóm mới chưa quen với nơi này.
- 这里 是 一个 居住 区域
- Đây là một khu vực dân cư.
- 我 在 电梯 里 碰到 了 邻居
- Tôi gặp hàng xóm trong thang máy.
- 这些 客户 刚 在 这里 定居
- Những cư dân này mới định cư tại đây.
- 他 在 这里 客居 多年
- Anh ấy đã định cư ở đây nhiều năm.
- 这里 是 私人 居所
- Đây là một nơi ở tư nhân.
- 她 在 这里 居住 了 十年
- Cô ấy đã sống ở đây mười năm.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
里›