居里 jū lǐ

Từ hán việt: 【cư lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "居里" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cư lí). Ý nghĩa là: Cu-ri (đơn vị cường độ phóng xạ của vật chất).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 居里 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 居里 khi là Danh từ

Cu-ri (đơn vị cường độ phóng xạ của vật chất)

物质的放射性强度的单位,一居里等于一克镭衰变成氡的放射强度现在规定放射性物质每秒有3.7 x 1010 个原子衰变为一居里这个单位是为了纪念波兰科学家居里夫人 (Madame Curie,名Marie Sklodowska) 而定的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居里

  • - 军队 jūnduì 驻扎 zhùzhā 这里 zhèlǐ

    - Quân đội đóng quân ở đây.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 侗族 dòngzú 村庄 cūnzhuāng

    - Ở đây có làng dân tộc Động.

  • - 阿婆 āpó 坐在 zuòzài 院里 yuànlǐ 绩线 jìxiàn

    - Bà lão ngồi trong sân se chỉ.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 这里 zhèlǐ 经济繁荣 jīngjìfánróng 老百姓 lǎobǎixìng 安居乐业 ānjūlèyè

    - Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.

  • - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • - 居住 jūzhù zài 城市 chéngshì

    - Anh ấy cư trú trong thành phố.

  • - 这里 zhèlǐ 有台 yǒutái xìng 居民 jūmín

    - Ở đây có cư dân họ Đài.

  • - 这里 zhèlǐ 有香姓 yǒuxiāngxìng 居民 jūmín

    - Ở đây có cư dân họ Hương.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 寄居 jìjū zài 外祖父 wàizǔfù 家里 jiālǐ

    - cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.

  • - xīn 邻居 línjū hái 不太熟悉 bùtàishúxī 这里 zhèlǐ

    - Những người hàng xóm mới chưa quen với nơi này.

  • - 这里 zhèlǐ shì 一个 yígè 居住 jūzhù 区域 qūyù

    - Đây là một khu vực dân cư.

  • - zài 电梯 diàntī 碰到 pèngdào le 邻居 línjū

    - Tôi gặp hàng xóm trong thang máy.

  • - 这些 zhèxiē 客户 kèhù gāng zài 这里 zhèlǐ 定居 dìngjū

    - Những cư dân này mới định cư tại đây.

  • - zài 这里 zhèlǐ 客居 kèjū 多年 duōnián

    - Anh ấy đã định cư ở đây nhiều năm.

  • - 这里 zhèlǐ shì 私人 sīrén 居所 jūsuǒ

    - Đây là một nơi ở tư nhân.

  • - zài 这里 zhèlǐ 居住 jūzhù le 十年 shínián

    - Cô ấy đã sống ở đây mười năm.

  • - 看到 kàndào 母亲 mǔqīn zài 起居室 qǐjūshì 心里 xīnli dào fǎn 觉得 juéde 落下 làxià le kuài 石头 shítou

    - Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 居里

Hình ảnh minh họa cho từ 居里

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao